Hiện tại đơn | Ngôi thứ ba | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Hiện tại phân từ | Hành động |
---|---|---|---|---|---|
have /hæv/ /həv/ /əv/ /hæv/ /həv/ /əv/ | has /hæz/ /hæz/ | had /hæd/ /hæd/ | having /ˈhævɪŋ/ /ˈhævɪŋ/ |
Hiện tại đơn | Ngôi thứ ba | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Hiện tại phân từ | Hành động |
---|---|---|---|---|---|
have /hæv/ /həv/ /əv/ /hæv/ /həv/ /əv/ | has /hæz/ /hæz/ | had /hæd/ /hæd/ | having /ˈhævɪŋ/ /ˈhævɪŋ/ |